Có 2 kết quả:
拼写 pīn xiě ㄆㄧㄣ ㄒㄧㄝˇ • 拼寫 pīn xiě ㄆㄧㄣ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spell
(2) to transliterate
(2) to transliterate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spell
(2) to transliterate
(2) to transliterate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh